Put yourself in someone’s shoes là gì? Ý nghĩa và bài tập thực hành

Put yourself in someone’s shoes nghĩa là hiểu và đồng cảm với người khác trong việc đặt mình vào vị trí của người khác để xây dựng một mối quan hệ tích cực. 

Hãy cùng Thanhtay.edu.vn tìm hiểu ý nghĩa sâu sắc của Put yourself in someone’s shoes qua bài viết này, thông qua ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ này trong ngữ cảnh thực tế ngay nhé!

1. Put yourself in someone’s shoes là gì?

Put yourself in someone’s shoes là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là cố gắng hiểu và đồng cảm với cảm xúc, tình cảm, hoàn cảnh hoặc góc nhìn của người khác. Thành ngữ này khuyến khích việc đặt mình vào vị trí của người khác để có cái nhìn toàn diện và thấu hiểu hơn về trải nghiệm của họ.

Put yourself in someone's shoes là gì
Put yourself in someone’s shoes là gì

Example:

  • Before you judge her actions, try to put yourself in her shoes and understand the challenges she’s facing.
    Trước khi đánh giá hành động của cô ấy, hãy thử đặt mình vào vị trí của cô ấy và hiểu những thách thức mà cô ấy đang phải đối mặt.
  • It’s easy to criticize others, but it’s important to put yourself in someone’s shoes to truly empathize with their experiences.
    Việc chỉ trích người khác là dễ dàng, nhưng quan trọng là phải đặt mình vào vị trí của họ để thực sự đồng cảm với những trải nghiệm của họ.

2. Nguồn gốc của Put yourself in someone’s shoes

Nguồn gốc của Put yourself in someone's shoes
Nguồn gốc của Put yourself in someone’s shoes

Put yourself in someone’s shoes là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, và xuất phát từ một phong tục giao tiếp mà con người đã sử dụng từ rất lâu. Xuất phát từ ý tưởng cổ điển về việc đặt mình vào tình thế của người khác để hiểu rõ hơn về họ, thành ngữ này được hình thành dựa trên sự thấu hiểu và đồng cảm.

Không có nguồn gốc cụ thể hay tác giả nào được biết đến cho thành ngữ này, vì nó thường được chấp nhận và sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày mà không cần biết rõ về nguồn gốc cụ thể. Điều này làm cho nó trở thành một phần quan trọng của di cảo ngôn ngữ và thấu hiểu xã hội.

3. Khi nào sử dụng Put yourself in someone’s shoes

Khi nào sử dụng Put yourself in someone's shoes
Khi nào sử dụng Put yourself in someone’s shoes

Thành ngữ Put yourself in someone’s shoes được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số tình huống phổ biến khi sử dụng thành ngữ này:

  • Trong giao tiếp hằng ngày: Khi bạn muốn yêu cầu người khác cân nhắc và đồng cảm với quan điểm, tình cảm, hoặc tình huống của mình.
  • Trong quan hệ cá nhân: Khi có xung đột hoặc hiểu lầm giữa bạn và người khác, và bạn muốn họ hiểu rõ hơn về góc nhìn của mình.
  • Trong lãnh đạo và quản lý: Khi lãnh đạo muốn thể hiện sự đồng cảm với nhóm làm việc hoặc nhân viên để xây dựng môi trường làm việc tích cực.
  • Trong tình huống khó khăn: Khi ai đó đang trải qua khó khăn hoặc tình huống khẩn cấp, và bạn muốn họ cảm thấy được sự hiểu biết và hỗ trợ.
  • Trong giáo dục và hướng dẫn: Khi giáo viên hoặc huấn luyện viên muốn khuyến khích sinh viên hoặc học viên đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu rõ vấn đề hoặc tình huống.
  • Trong quảng cáo và tiếp thị: Khi doanh nghiệp muốn tạo ra quảng cáo có sự đồng cảm, kêu gọi người tiêu dùng đặt mình vào vị trí của người sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ngoài ra, thành ngữ này còn được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể khác, nhằm để thể hiện sự thấu hiểu và cảm thông với những người xung quanh.

4. Cách dùng Put yourself in someone’s shoes 

Cách dùng Put yourself in someone's shoes
Cách dùng Put yourself in someone’s shoes

Example:

  • Before criticizing your colleague, try to put yourself in their shoes and understand the challenges they are facing.
    Trước khi phê phán đồng nghiệp, hãy cố gắng đặt mình vào tình hình của họ và hiểu những thách thức họ đang phải đối mặt.
  • It’s important for parents to put themselves in their teenager’s shoes to comprehend the pressures and dilemmas they experience.
    Đối với bố mẹ, việc đặt mình vào tình hình của đứa trẻ nổi đậy là quan trọng để hiểu rõ những áp lực và khúc mắc mà họ phải đối mặt.
  • The manager urged the team to put themselves in the client’s shoes to deliver a product that truly meets their needs.
    Quản lý khuyến khích đội nhóm đặt mình vào vị trí của khách hàng để tạo ra sản phẩm thật sự đáp ứng nhu cầu của họ.
  • Before giving feedback, it’s helpful to put yourself in the employee’s shoes and consider their perspective on the project.
    Trước khi đưa ra phản hồi, việc đặt mình vào vị trí của nhân viên và xem xét quan điểm của họ về dự án là hữu ích.
  • In international negotiations, diplomats often put themselves in the shoes of the opposing party to find common ground.
    Trong đàm phán quốc tế, các nhà ngoại giao thường đặt mình vào vị trí của đối tác đối lập để tìm ra điểm chung.

5. Những từ/cụm từ có nghĩa tương đương với Put yourself in someone’s shoes 

Đồng nghĩa với Put yourself in someone's shoes 
Đồng nghĩa với Put yourself in someone’s shoes 

5.1. Empathize 

Khả năng cảm nhận, hiểu và đồng cảm với cảm xúc, tình cảm, hoặc trạng thái tâm lý của người khác.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Example:

  • After hearing her story, I could empathize with the challenges she faced in her career.
    Sau khi nghe câu chuyện của cô ấy, tôi có thể cảm nhận những thách thức mà cô ấy phải đối mặt trong sự nghiệp của mình.
  • Empathizing with your friend’s grief is crucial during difficult times.
    Đồng cảm với nỗi đau của bạn bè trong những thời kỳ khó khăn là quan trọng.
  • A good therapist knows how to empathize with their clients’ struggles.
    Một chuyên gia tâm lý giỏi biết cách đồng cảm với những khó khăn của khách hàng của họ.
  • Empathizing with customers’ needs helps improve product design.
    Việc đồng cảm với nhu cầu của khách hàng giúp cải thiện thiết kế sản phẩm.
  • The novel allows readers to empathize with the protagonist’s journey.
    Cuốn tiểu thuyết cho phép độc giả cảm nhận hành trình của nhân vật chính.

5.2. Step into their shoes

Có nghĩa là cố gắng hiểu và đồng cảm với người khác bằng cách tưởng tượng mình đang ở trong tình huống hoặc vị trí của họ.

Example:

  • It’s important to step into their shoes before passing judgment.
    Quan trọng là phải đặt mình vào vị trí của họ trước khi đánh giá.
  • If you could step into their shoes, you might better understand their decisions.
    Nếu bạn có thể đặt mình vào vị trí của họ, bạn có thể hiểu rõ hơn về quyết định của họ.
  • Managers should encourage employees to step into the customers’ shoes for better service.
    Quản lý nên khuyến khích nhân viên đặt mình vào vị trí của khách hàng để cung cấp dịch vụ tốt hơn.
  • Before offering advice, try to step into their shoes to see the situation from their perspective.
    Trước khi đưa ra lời khuyên, hãy cố gắng đặt mình vào vị trí của họ để nhìn nhận tình hình từ góc nhìn của họ.
  • The therapist asked her to step into her younger self’s shoes to understand unresolved issues.
  • Chuyên gia tâm lý yêu cầu cô ấy đặt mình vào vị trí của bản thân khi còn trẻ để hiểu rõ về những vấn đề chưa được giải quyết.

5.3. Feel what they’re feeling

cảm nhận và trải nghiệm cùng cảm xúc, tình cảm mà người khác đang trải qua.

Example:

  • As a parent, it’s natural to want to feel what your child is feeling.
    Là một bậc cha mẹ, việc muốn cảm nhận những gì đứa trẻ đang cảm nhận là tự nhiên.
  • Good actors can make you feel what they’re feeling through their performances.
    Các diễn viên xuất sắc có thể khiến bạn cảm nhận những gì họ đang cảm nhận thông qua diễn xuất của họ.
  • The song’s lyrics allow listeners to feel what the songwriter was feeling at the time.
    Lời bài hát cho phép người nghe cảm nhận những gì nhạc sĩ đang cảm nhận vào thời điểm đó.

5.4. Put oneself in their position

Có nghĩa là đặt mình vào trong hoàn cảnh của đối phương để hiểu và cảm thông cho họ.

Example:

  • It’s essential to put oneself in their position before making a decision.
    Quan trọng là phải đặt mình vào vị trí của họ trước khi đưa ra quyết định.
  • Managers should regularly put themselves in their employees’ positions to address concerns.
    Quản lý nên thường xuyên đặt mình vào vị trí của nhân viên để giải quyết các vấn đề.
  • Empathy involves the ability to put oneself in the position of another person.
    Đồng cảm liên quan đến khả năng đặt mình vào vị trí của người khác.
  • Before offering advice, consider putting yourself in their position to provide meaningful support.
    Trước khi đưa ra lời khuyên, hãy xem xét việc đặt mình vào vị trí của họ để hỗ trợ có ý nghĩa.
  • Teachers who put themselves in their students’ positions can create a more inclusive learning environment.
    Giáo viên đặt mình vào vị trí của học sinh có thể tạo ra một môi trường học tập phong cách hơn.

6. Làm sao để phân biệt Put yourself in someone’s shoes và Understand someone

Phân biệt Put yourself in someone's shoes và Understand someone.
Phân biệt Put yourself in someone’s shoes và Understand someone.
Put yourself in someone’s shoesUnderstand someone
MeaningThấu hiểu và đồng cảm trong vị trí của đối phương. Mang ý nghĩa thấu cảm nhiều hơn.Hiểu về người khác, không nhất thiết phải đặt mình trong vị trí của họ.
ExampleBefore criticizing your colleague, try to put yourself in their shoes and understand the challenges they are facing.
Trước khi phê phán đồng nghiệp, hãy cố gắng đặt mình vào vị trí của họ và hiểu những thách thức mà họ đang phải đối mặt.
I understand why you made that decision based on the information available.
Tôi hiểu tại sao bạn đưa ra quyết định đó dựa trên thông tin có sẵn.

7. Put yourself in someone’s shoes trong tình huống cụ thể

Put yourself in someone’s shoes trong tình huống cụ thể

7.1. Tình huống 1

Person A: Hey, I noticed Jane has been arriving late to work recently. It’s starting to affect the team’s productivity.
Person B: Yeah, I’ve noticed that too. Instead of getting frustrated, maybe we should put ourselves in her shoes. There could be a personal matter involving her..
Person A: You’re right. I didn’t consider that. Maybe we should talk to her and see if there’s anything we can do to support her.
Person B: Absolutely. Putting ourselves in someone’s shoes can change our perspective and lead to a more empathetic approach.
Person A: I’ll schedule a meeting with her and approach the conversation with understanding.
Person B: Great. Let’s remember to be supportive and not judgmental.
Người A: Xin chào, tôi nhận thấy Jane gần đây đến làm việc muộn. Nó đang ảnh hưởng đến năng suất của đội.
Người B: Ừ, tôi cũng thấy vậy. Thay vì tức giận, chúng ta nên đặt mình vào vị trí của cô ấy. Có thể có điều gì đó đang xảy ra trong cuộc sống cá nhân của cô ấy.
Người A: Đúng đấy. Tôi không xem xét điều đó. Chúng ta nên nói chuyện với cô ấy và xem có gì chúng ta có thể hỗ trợ cô ấy.
Người B: Chắc chắn. Việc đặt mình vào vị trí của người khác có thể thay đổi quan điểm của chúng ta và dẫn đến một cách tiếp cận đầy đồng cảm hơn.
Người A: Tôi sẽ sắp xếp một cuộc họp với cô ấy và tiếp cận cuộc trò chuyện với sự hiểu biết.
Người B: Tuyệt vời. Hãy nhớ hỗ trợ mà không đánh giá người khác.

7.2. Tình huống 2

Mike: Mom, I’ve been feeling overwhelmed with schoolwork lately. I simply can’t seem to get any rest.
Mom: I understand, sweetheart. Instead of pushing yourself too hard, maybe you should put yourself in someone else’s shoes. Take a moment to consider things from an alternative angle.
Mike: What do you mean?
Mom: Well, imagine if your friend was going through what you are. How would you advise them?
Mike: I’d tell them to take a break and prioritize their well-being.
Mom: Exactly. Now, put yourself in your own shoes and follow your own advice. It’s acceptable to step back and relax.

Mike: Mẹ, con cảm thấy quá tải với công việc học gần đây. Con dường như không thể nghỉ ngơi được.
Mom: Mẹ hiểu, con yêu. Thay vì tự áp đặt quá mức, có lẽ con nên đặt mình vào vị trí của người khác. Dành một khoảnh khắc để nhìn nhận mọi thứ từ góc độ khác.
Mike: Ý mẹ là gì?
Mom: Chẳng hạn, hãy tưởng tượng nếu bạn bè của con đang trải qua những gì con đang trải qua. Con sẽ tư vấn họ như thế nào?
Mike: Con sẽ nói với họ nghỉ ngơi và ưu tiên sức khỏe của họ.
Mom: Đúng vậy. Bây giờ, hãy đặt mình vào vị trí của chính con và tuân theo lời khuyên của con. Việc nghỉ một bước và thở là hoàn toàn chấp nhận.

8. Bài tập ứng dụng

Bài tập ứng dụng
Bài tập ứng dụng

Điền vào ô trống với cụm từ đúng: “Put yourself in someone’s shoes” hoặc “Understand someone.”

  1. Your buddy is going through a difficult period. Instead of judging, take a moment to ________.
  2. If you truly want to help your sibling, try to __________ before offering advice.
  3. Before jumping to conclusions, it’s important to _________ to get a better perspective.
  4. A key aspect of effective communication is the ability to ____________.
  5. When faced with a disagreement, the first step is to ____________ to find common ground.
  6. It’s essential to ____________ when dealing with diverse opinions in a team.
  7. To foster empathy, one must learn to ____________ and share in another’s experience.
  8. Rather than assuming, try to ____________ to grasp the reasons behind their actions.
  9. A good leader knows how to ____________ with the challenges faced by their team members.
  10. In conflict resolution, the ability to ____________ is crucial for finding peaceful solutions.

9. Đáp án gợi ý

  1. Put yourself in someone’s shoes.
  2. Put yourself in someone’s shoes.
  3. Understand someone.
  4. Understand someone.
  5. Put yourself in someone’s shoes.
  6. Put yourself in someone’s shoes.
  7. Put yourself in someone’s shoes.
  8. Understand someone.
  9. Understand someone.
  10. Put yourself in someone’s shoes.

10. Tổng kết

Qua bài viết này, tác giả không chỉ giải nghĩa Put yourself in someone’s shoes mà còn thông qua đó để khuyến khích người đọc dùng lòng đồng cảm và hiểu biết sâu sắc để xây dựng mối quan hệ tích cực. Đồng thời, đây cũng là thành ngữ giúp người đọc nâng cao vốn từ của mình để đạt được mục tiêu trong tương lai.

Bình luận

Bài viết liên quan: